Có 2 kết quả:
二十四節氣 èr shí sì jié qi ㄦˋ ㄕˊ ㄙˋ ㄐㄧㄝˊ • 二十四节气 èr shí sì jié qi ㄦˋ ㄕˊ ㄙˋ ㄐㄧㄝˊ
èr shí sì jié qi ㄦˋ ㄕˊ ㄙˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the 24 solar terms, calculated from the position of the sun on the ecliptic, that divide the year into 24 equal periods
Bình luận 0
èr shí sì jié qi ㄦˋ ㄕˊ ㄙˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the 24 solar terms, calculated from the position of the sun on the ecliptic, that divide the year into 24 equal periods
Bình luận 0